LACMILK
Thay thế sữa mẹ – Tăng trọng nhanh – Không tiêu chay
NGUYÊN LIỆU: Bột sữa, đậu nành, lactose, maltodextrin, bột mì.
- Bột sữa:
- Chức năng: Bột sữa là nguồn cung cấp protein, canxi, và các vitamin như vitamin D và vitamin B12. Nó giúp hỗ trợ sự phát triển của xương, cơ bắp, và hệ miễn dịch cho bé1.
- Đậu nành:
- Chức năng: Đậu nành là một nguồn protein thực vật giàu chất xơ và chất chống oxy hóa. Nó có thể được sử dụng cho bé sơ sinh hoặc bé không dung nạp lactose hoặc dị ứng với sữa bò. Đậu nành cũng có thể giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch và là một lựa chọn thay thế cho protein động vật23.
- Lactose:
- Chức năng: Lactose là đường chủ yếu có trong sữa động vật. Nó cung cấp đường glucose cho sự hoạt động của não và tạo môi trường tốt cho vi khuẩn có lợi trong tiêu hóa. Tuy nhiên, một số bé có thể không dung nạp lactose, và sữa đậu nành có thể là lựa chọn thay thế2.
- Maltodextrin:
- Chức năng: Maltodextrin là một loại tinh bột phân cực đơn giản. Nó được sử dụng để tăng năng lượng và cải thiện độ nhớt của sữa bột. Maltodextrin cũng giúp tạo cảm giác ngọt và dễ tiêu hóa cho bé4.
- Bột mì:
- Chức năng: Bột mì có thể được sử dụng để tăng năng lượng và cung cấp các chất dinh dưỡng khác như vitamin B và khoáng chất. Tuy nhiên, nếu bé có dấu hiệu dị ứng hoặc không dung nạp gluten, cần hạn chế sử dụng bột mì4.
THÀNH PHẦN
- Protein:
- Protein thô (min): 17%.
- Lysine tổng số (min): 1,1%.
- Methionine và Cystine tổng số (min): 0,4%.
- Threonine tổng số (min): 0,6%.
- Protein là thành phần quan trọng giúp xây dựng cơ bắp và hỗ trợ sự phát triển của gia súc.
- Chất béo:
- Chất béo (min): 13%.
- Chất béo cung cấp năng lượng và hỗ trợ chức năng của hệ thần kinh.
- Vitamin và khoáng chất:
- Vitamin A (min): 21.000 IU.
- Vitamin D3 (min): 7.000 IU.
- Vitamin E (min): 56 mg.
- Calcium (min-max): 0,5-0,7%.
- Sodium (min-max): 0,3-0,5%.
- Phosphorus tổng số (min-max): 0,4-0,6%.
- Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của gia súc.
- Các thành phần khác:
- Độ ẩm (max): 12%.
- Xơ thô (max): 0,9%.
- Các chất phụ gia và bảo quản khác cũng cần tuân thủ quy định.
CÔNG DỤNG:
– Cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho bé trong giai đoạn sơ sinh, đang theo mẹ hoặc tách mẹ.
– Tăng sữa cho bò kém sữa.
Sữa bột là một sản phẩm được bào chế theo công thức đặc biệt để đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Thành phần dinh dưỡng trong sữa bột cung cấp các chất cần thiết cho sức khỏe của gia súc. Dưới đây là phân tích chi tiết về thành phần dinh dưỡng trong sữa bột thay thế sữa mẹ trên gia súc:
LIỀU – CÁCH DÙNG: Hòa vào nước ấm cho bê, nghé, dê non, cừu non uống, 2 lần/ ngày.
– Tuần 1: 260 g/ 2 lít nước.
– Tuần 2: 325 g/ 2,5 lít nước.
– Tuần 3 – tuần 7: 390 g/ 3 lít nước.
– Tuần 8: 260 g/ 2 lít nước.
– Tuần 9: 200 g/ 1,2 lít nước.
TCCS 03:2018/AC.CT
CHỈ DÙNG TRONG CHĂN NUÔI
BẢO QUẢN: Nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C.
SLSX-NSX – HSD: xem trên bao bì.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.